Bước tới nội dung

inemployé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɑ̃p.lwa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inemployé
/i.nɑ̃p.lwa.je/
inemployés
/i.nɑ̃p.lwa.je/
Giống cái inemployée
/i.nɑ̃p.lwa.je/
inemployées
/i.nɑ̃p.lwa.je/

inemployé /i.nɑ̃p.lwa.je/

  1. Không dùng đến.
    Force inemployée — sức mạnh không dùng đến

Tham khảo

[sửa]