inemployé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɑ̃p.lwa.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inemployé /i.nɑ̃p.lwa.je/ |
inemployés /i.nɑ̃p.lwa.je/ |
Giống cái | inemployée /i.nɑ̃p.lwa.je/ |
inemployées /i.nɑ̃p.lwa.je/ |
inemployé /i.nɑ̃p.lwa.je/
Tham khảo
[sửa]- "inemployé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)