ineradicable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.nɪ.ˈræ.dɪ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

ineradicable /ˌɪ.nɪ.ˈræ.dɪ.kə.bəl/

  1. Không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được.

Tham khảo[sửa]