inexpressive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsprɛ.sɪv/
Tính từ
[sửa]inexpressive /.ˈsprɛ.sɪv/
- Không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm... ); không hồn, không thần sắc (cái nhìn).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible.
Tham khảo
[sửa]- "inexpressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)