inexpressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsprɛ.sɪv/

Tính từ[sửa]

inexpressive /.ˈsprɛ.sɪv/

  1. Không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm... ); không hồn, không thần sắc (cái nhìn).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible.

Tham khảo[sửa]