Bước tới nội dung

infamant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fa.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infamant
/ɛ̃.fa.mɑ̃/
infamants
/ɛ̃.fa.mɑ̃/
Giống cái infamante
/ɛ̃.fa.mɑ̃t/
infamantes
/ɛ̃.fa.mɑ̃t/

infamant /ɛ̃.fa.mɑ̃/

  1. Bêu riếu, làm nhục.
    Accusation infamante — lời buộc tội bêu riếu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]