infamant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fa.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infamant /ɛ̃.fa.mɑ̃/ |
infamants /ɛ̃.fa.mɑ̃/ |
Giống cái | infamante /ɛ̃.fa.mɑ̃t/ |
infamantes /ɛ̃.fa.mɑ̃t/ |
infamant /ɛ̃.fa.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "infamant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)