honorable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑː.nɜː.ə.bəl/
![]() | [ˈɑː.nɜː.ə.bəl] |
Tính từ[sửa]
honorable /ˈɑː.nɜː.ə.bəl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) honourable.
Tham khảo[sửa]
- "honorable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.nɔ.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | honorable /ɔ.nɔ.ʁabl/ |
honorables /ɔ.nɔ.ʁabl/ |
Giống cái | honorable /ɔ.nɔ.ʁabl/ |
honorables /ɔ.nɔ.ʁabl/ |
honorable /ɔ.nɔ.ʁabl/
- Đáng tôn kính.
- Homme honorable — người đáng tôn kính
- Vẻ vang.
- Action honorable — hành động vẻ vang
- Vừa phải, kha khá, bậc trung.
- Fortune honorable — gia tư bậc trung
- faire amende honorable — xem amende
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "honorable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)