glorieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡlɔ.ʁjø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực glorieux
/ɡlɔ.ʁjø/
glorieux
/ɡlɔ.ʁjø/
Giống cái glorieuse
/ɡlɔ.ʁjøz/
glorieuses
/ɡlɔ.ʁjøz/

glorieux /ɡlɔ.ʁjø/

  1. Vinh quang, vẻ vang.
    De glorieux succès — những thắng lợi vẻ vang
    Mort glorieuse — cái chết vinh quang
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tự hào; tự phụ.
    Être glorieux de son enfant — tự hào về con mình
    Esprit glorieux — đầu óc tự phụ
    faire le glorieux — lên mặt tự phụ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]