Bước tới nội dung

infamously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.fə.məs.li/

Phó từ

[sửa]

infamously /ˈɪn.fə.məs.li/

  1. Ô nhục, bỉ ổi.

Tham khảo

[sửa]