Bước tới nội dung

infantilisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infantilisme
/ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/
infantilismes
/ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/

infantilisme /ɛ̃.fɑ̃.ti.lizm/

  1. (Y học, tâm lý học) Tính con trẻ, nhi tính.
  2. Tính nết trẻ con.
  3. (Chính trị) Bệnh ấu trĩ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]