infidélité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fi.de.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
infidélité /ɛ̃.fi.de.li.te/ |
infidélités /ɛ̃.fi.de.li.te/ |
infidélité gc /ɛ̃.fi.de.li.te/
- L’infidélité d’un mari — sự không trung thành của một người chồng
- Des infidélités dans un roman historique — những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "infidélité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)