infidélité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.fi.de.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
infidélité
/ɛ̃.fi.de.li.te/
infidélités
/ɛ̃.fi.de.li.te/

infidélité gc /ɛ̃.fi.de.li.te/

  • sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
    1. L’infidélité d’un mari — sự không trung thành của một người chồng
      Des infidélités dans un roman historique — những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]