exactitude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪɡ.ˈzæk.tə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]exactitude /ɪɡ.ˈzæk.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
[sửa]- "exactitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zak.ti.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exactitude /ɛɡ.zak.ti.tyd/ |
exactitudes /ɛɡ.zak.ti.tyd/ |
exactitude gc /ɛɡ.zak.ti.tyd/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exactitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)