infiltrator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]infiltrator /ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "infiltrator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
infiltrator /ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪ.tɜː/