Bước tới nội dung

infinité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fi.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infinité
/ɛ̃.fi.ni.te/
infinités
/ɛ̃.fi.ni.te/

infinité gc /ɛ̃.fi.ni.te/

  1. Tính vô tận, tính vô hạn.
    L’infinité des temps — tính vô tận của thời gian
  2. Vô số.
    Une infinité de gens — vô số người

Tham khảo

[sửa]