Bước tới nội dung

infinitésimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infinitésimal
/ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/
infinitésimales
/ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/
Giống cái infinitésimale
/ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/
infinitésimales
/ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/

infinitésimal /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/

  1. Cực nhỏ.
  2. (Toán học) Vi phân.
    Géométrie infinitésimale — hình học vi phân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]