infini
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fi.ni/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infini /ɛ̃.fi.ni/ |
infinis /ɛ̃.fi.ni/ |
Giống cái | infinie /ɛ̃.fi.ni/ |
infinies /ɛ̃.fi.ni/ |
infini /ɛ̃.fi.ni/
- Vô tận, vô hạn, vô cùng.
- L’espace est infini — không gian là vô tận
- Ensemble infini — (toán học) tập hợp vô hạn
- Patience infinie — sự nhẫn nại vô cùng
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
infini /ɛ̃.fi.ni/ |
infinis /ɛ̃.fi.ni/ |
infini gđ /ɛ̃.fi.ni/
- Cái vô tận.
- (Toán học) Vô tận.
- à l’infini — vô tận, vô cùng tận
- Discours qui s’étend à l’infini — bài nói kéo dài vô cùng tận
- Droite prolongée à l’infini — (toán học) đường thẳng kéo dài vô tận
Tham khảo
[sửa]- "infini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)