Bước tới nội dung

infinitesimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌfɪ.nə.ˈtɛ.sə.məl/

Tính từ

[sửa]

infinitesimal /ˌɪn.ˌfɪ.nə.ˈtɛ.sə.məl/

  1. Rất nhỏ, nhỏ vô cùng.
  2. (Toán học) Vi phân.
    infinitesimal geometry — hình học vi phân
    infinitesimal transformation — biến đổi vi phân

Danh từ

[sửa]

infinitesimal /ˌɪn.ˌfɪ.nə.ˈtɛ.sə.məl/

  1. Số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng.
  2. (Toán học) Vi phân.

Tham khảo

[sửa]