infinitive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
infinitive /ɪn.ˈfɪ.nə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Vô định.
Danh từ[sửa]
infinitive /ɪn.ˈfɪ.nə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)