attester
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈtɛs.tɜː/
Danh từ[sửa]
attester /ə.ˈtɛs.tɜː/
- Xem attest
Tham khảo[sửa]
- "attester". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.tɛs.te/
Ngoại động từ[sửa]
attester ngoại động từ /a.tɛs.te/
- Chứng nhận, chứng thực.
- Attester un fait — chứng nhận một sự việc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Viện ra làm chứng.
- J'en atteste le ciel — có trời làm chứng (chứng giám) cho tôi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "attester". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)