Bước tới nội dung

infirmité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fiʁ.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infirmité
/ɛ̃.fiʁ.mi.te/
infirmités
/ɛ̃.fiʁ.mi.te/

infirmité gc /ɛ̃.fiʁ.mi.te/

  1. Tàn tật.
  2. (Nghĩa bóng) Nhược điểm, khuyết tật.
    Les infirmités de l’esprit — những nhược điểm của trí óc
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự yếu sức.

Tham khảo

[sửa]