Bước tới nội dung

nhược điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲɨə̰ʔk˨˩ ɗiə̰m˧˩˧ɲɨə̰k˨˨ ɗiəm˧˩˨ɲɨək˨˩˨ ɗiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲɨək˨˨ ɗiəm˧˩ɲɨə̰k˨˨ ɗiəm˧˩ɲɨə̰k˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

nhược điểm

  1. Chỗ kém, chỗ yếu.
    Một nhược điểm lớn của anh ta là hay tự ái.
    Những nhược điểm của máy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]