Bước tới nội dung

infléchi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fle.ʃi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infléchi
/ɛ̃.fle.ʃi/
infléchies
/ɛ̃.fle.ʃi/
Giống cái infléchie
/ɛ̃.fle.ʃi/
infléchies
/ɛ̃.fle.ʃi/

infléchi /ɛ̃.fle.ʃi/

  1. (Thực vật học) Cong vào.
  2. (Ngôn ngữ học) Biến tố.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]