Bước tới nội dung

inflectional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inflectional /.ʃnəl/

  1. (Thuộc) Chỗ cong, (thuộc) góc cong.
  2. (Toán học) Uốn.
    inflexional asymptote — tiệm cận uốn
  3. (Âm nhạc) Chuyển điệu.
  4. (Ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố.

Tham khảo

[sửa]