Bước tới nội dung

infliger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.fli.ʒe/

Ngoại động từ

infliger ngoại động từ /ɛ̃.fli.ʒe/

  1. Bắt chịu.
    Infliger un châtiment — bắt chịu một hình phạt
    Infliger un blâme — (bắt chịu) khiển trách

Trái nghĩa

Tham khảo