subir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.biʁ/
Ngoại động từ[sửa]
subir ngoại động từ /sy.biʁ/
- Chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch).
- Subir des tortures — bị tra tấn
- Subir des pertes — bị thua thiệt
- Subir quelqu'un — chịu đựng ai
- Subir un examen — dự thi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "subir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)