infrarouge
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infrarouge /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
infrarouges /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
Giống cái | infrarouge /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
infrarouges /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
infrarouge /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/
- (Vật lý học) Ngoài đỏ, hồng ngoại.
- Rayons infrarouges — tia ngoài đỏ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infrarouge /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
infrarouges /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/ |
infrarouge gđ /ɛ̃.fʁa.ʁuʒ/
- (Vật lý học) Tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại.
Tham khảo[sửa]
- "infrarouge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)