Bước tới nội dung

ingouvernable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ingouvernable
/ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/
ingouvernable
/ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/
Giống cái ingouvernable
/ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/
ingouvernable
/ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/

ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/

  1. Không cai trị được.
    Peuple ingouvernable — dân tộc không cai trị được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]