ingouvernable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/ |
ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/ |
Giống cái | ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/ |
ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/ |
ingouvernable /ɛ̃.ɡu.vɛʁ.nabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ingouvernable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)