Bước tới nội dung

ingratiatingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

ingratiatingly /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ.li/

  1. Duyên dáng, dễ thương, dễ chịu.
  2. Dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình.

Tham khảo

[sửa]