Bước tới nội dung

inhumanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ny.ma.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inhumanité
/i.ny.ma.ni.te/
inhumanité
/i.ny.ma.ni.te/

inhumanité gc /i.ny.ma.ni.te/

  1. (Văn học) Tính vô nhân đạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]