inimitable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]inimitable /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "inimitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ni.mi.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inimitable /i.ni.mi.tabl/ |
inimitable /i.ni.mi.tabl/ |
Giống cái | inimitable /i.ni.mi.tabl/ |
inimitable /i.ni.mi.tabl/ |
inimitable /i.ni.mi.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "inimitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)