ininterrompu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ininterrompu /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/ |
ininterrompus /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/ |
Giống cái | ininterrompue /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/ |
ininterrompues /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/ |
ininterrompu /i.nɛ̃.tɛ.ʁɔ̃.py/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ininterrompu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)