discontinu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.kɔ̃.ti.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discontinu /dis.kɔ̃.ti.ny/ |
discontinus /dis.kɔ̃.ti.ny/ |
Giống cái | discontinue /dis.kɔ̃.ti.ny/ |
discontinues /dis.kɔ̃.ti.ny/ |
discontinu /dis.kɔ̃.ti.ny/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discontinu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)