Bước tới nội dung

initial public offering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

initial public offering (số nhiều initial public offerings)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kinh tế) Cuộc phát hành cổ phiếu lần đầu.

Đồng nghĩa

[sửa]