inlay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈleɪ/

Ngoại động từ[sửa]

inlay ngoại động từ /ˌɪn.ˈleɪ/

  1. Khám, dát.
  2. Lắp vào.

Tham khảo[sửa]