innbilning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innbilning | innbilningen |
Số nhiều | innbilninger | innbilningene |
innbilning gđ
- Chuyện tưởng tượng, ảo tưởng, ảo giác, ảo mộng, mộng tưởng.
- Det er bare innbilning at du har sett et troll.
Tham khảo
[sửa]- "innbilning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)