Bước tới nội dung

innbilning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innbilning innbilningen
Số nhiều innbilninger innbilningene

innbilning

  1. Chuyện tưởng tượng, ảo tưởng, ảo giác, ảo mộng, mộng tưởng.
    Det er bare innbilning at du har sett et troll.

Tham khảo

[sửa]