innkassere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innkassere |
Hiện tại chỉ ngôi | innkasserer |
Quá khứ | innkasserte |
Động tính từ quá khứ | innkassert |
Động tính từ hiện tại | — |
innkassere
- Thâu nợ, thu vào quỹ, nhập quỹ.
- Advokaten innkasserte pengene for meg.
- å innkassere kontingent
- Han kunne innkassere æren for lagets seier.
- - Chiến thắng của đội mang lại vinh dự cho ông ấy.
Tham khảo
[sửa]- "innkassere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)