Bước tới nội dung

innkassere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innkassere
Hiện tại chỉ ngôi innkasserer
Quá khứ innkasserte
Động tính từ quá khứ innkassert
Động tính từ hiện tại

innkassere

  1. Thâu nợ, thu vào quỹ, nhập quỹ.
    Advokaten innkasserte pengene for meg.
    å innkassere kontingent
    Han kunne innkassere æren for lagets seier.
  2. - Chiến thắng của đội mang lại vinh dự cho ông ấy.

Tham khảo

[sửa]