innmark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít innmark innmarka, innmarken
Số nhiều

innmark gđc

  1. Khu đất trồng trọt quanh nhà thường có hàng rào bao bọc.
    Gårdens innmark var inngjerdet.

Tham khảo[sửa]