Bước tới nội dung

innocemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.sa.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

innocemment /i.nɔ.sa.mɑ̃/

  1. Không ác ý, ngây thơ.
    Dire innocemment une énormité — ngây thơ nói ra một điều kỳ quặc

Tham khảo

[sửa]