innsats
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innsats | innsatsen |
Số nhiều | innsatser | innsatsene |
innsats gđ
- Sự cố gắng, gắng sức, nỗ lực, tận lực.
- Arbeidet krevde stor innsats.
- Han gjorde en innsats for å klare det.
- Hun gjør virkelig en innsats for å hjelpe.
- Vật được đặt vào, gắn vào, lắp vào một vật khác.
- innsatsen i en peis
- Tiền đặt, tiền đánh cá (cờ bạc).
- å fordoble innsatsen
- å vinne et stort beløp på liten innsats
- med livet som innsats — Lấy mạng sống để ăn thua.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innsatsvilje gđ: Ý chí cố gắng, nỗ lực.
Tham khảo
[sửa]- "innsats", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)