Bước tới nội dung

tận lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔn˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tə̰ŋ˨˨ lɨ̰k˨˨təŋ˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˨˨ lɨk˨˨tə̰n˨˨ lɨ̰k˨˨

Động từ

[sửa]

tận lực

  1. Hết sức.
    Làm việc tận lực.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]