Bước tới nội dung

inopérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inopérant
/i.nɔ.pe.ʁɑ̃/
inopérants
/i.nɔ.pe.ʁɑ̃/
Giống cái inopérante
/i.nɔ.pe.ʁɑ̃t/
inopérantes
/i.nɔ.pe.ʁɑ̃t/

inopérant /i.nɔ.pe.ʁɑ̃/

  1. Không hiệu lực.
    Remède inopérant — vị thuốc không có hiệu lực

Tham khảo

[sửa]