Bước tới nội dung

inorganically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌɔr.ˈɡæ.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

inorganically /ˌɪn.ˌɔr.ˈɡæ.nɪ.kəl.li/

  1. Không cơ bản, ngoại lai.

Tham khảo

[sửa]