Bước tới nội dung

inosculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌnɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

inosculation /ɪ.ˌnɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Giải phẫu) Sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau.
  2. Sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi).

Tham khảo

[sửa]