Bước tới nội dung

insémination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insémination
/ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/
inséminations
/ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/

insémination gc /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự thụ tinh.
    Insémination artificielle — sự thụ tinh nhân tạo

Tham khảo

[sửa]