insémination
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
insémination /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/ |
inséminations /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/ |
insémination gc /ɛ̃.se.mi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "insémination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)