insectivore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌvɔr/
Danh từ
[sửa]insectivore /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌvɔr/
- (Sinh vật học) Loài ăn sâu bọ.
Tham khảo
[sửa]- "insectivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/ |
insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/ |
Giống cái | insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/ |
insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/ |
insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "insectivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)