Bước tới nội dung

insectivore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌvɔr/

Danh từ

[sửa]

insectivore /ɪn.ˈsɛk.tə.ˌvɔr/

  1. (Sinh vật học) Loài ăn sâu bọ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insectivore
/ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/
insectivore
/ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/
Giống cái insectivore
/ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/
insectivore
/ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/

insectivore /ɛ̃.sɛk.ti.vɔʁ/

  • (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ

    Tham khảo

    [sửa]