insekto
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]insekto (acc. số ít insekton, số nhiều insektoj, acc. số nhiều insektojn)
Tiếng Ido
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh insect, tiếng Pháp insecte, tiếng Đức Insekt, tiếng Ý insetto, tiếng Tây Ban Nha insecto.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]insekto (số nhiều insekti)
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/ekto
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Ido
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ido gốc Anh
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Ido gốc Pháp
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Ido gốc Đức
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Ido gốc Ý
- Từ tiếng Ido vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Ido gốc Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ido có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ido