Bước tới nội dung

insekto

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [inˈsekto]
  • Âm thanh
    Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ekto
  • Tách âm: in‧sek‧to

Danh từ

[sửa]

insekto (acc. số ít insekton, số nhiều insektoj, acc. số nhiều insektojn)

  1. Côn trùng.

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh insect, tiếng Pháp insecte, tiếng Đức Insekt, tiếng Ý insetto, tiếng Tây Ban Nha insecto.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

insekto (số nhiều insekti)

  1. Côn trùng.