insect
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt").
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.ˌsɛkt/
| [ˈɪn.ˌsɛkt] |
Danh từ
insect /ˈɪn.ˌsɛkt/
Đồng nghĩa
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insect”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Dạng bình thường | |
| Số ít | insect |
| Số nhiều | insecten |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | insectje |
| Số nhiều | insectjes |
Từ nguyên
Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt")
Danh từ
insect gt (mạo từ het, số nhiều insecten, giảm nhẹ insectje)
- sâu bọ: động vật không xương sống ở lớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánh và bộ xương ngoài bằng kitin