insect
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt").
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.ˌsɛkt/
![]() | [ˈɪn.ˌsɛkt] |
Danh từ[sửa]
insect /ˈɪn.ˌsɛkt/
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "insect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | insect |
Số nhiều | insecten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | insectje |
Số nhiều | insectjes |
Từ nguyên[sửa]
Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt")
Danh từ[sửa]
insect gt (số nhiều insecten, giảm nhẹ insectje gt)
- sâu bọ: động vật không xương sống ở lớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánh và bộ xương ngoài bằng kitin