Bước tới nội dung

insensé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insensé
/ɛ̃.sɑ̃.se/
insensés
/ɛ̃.sɑ̃.se/
Giống cái insensée
/ɛ̃.sɑ̃.se/
insensées
/ɛ̃.sɑ̃.se/

insensé /ɛ̃.sɑ̃.se/

  1. Điên rồ.
    Idée insensée — ý kiến điên rồ
  2. (Thân mật) Kỳ cục.
    Un mobilier insensé — bộ đồ gỗ kỳ cục
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Mất trí, rồ dại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]