Bước tới nội dung

insensately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt.li/

Phó từ

[sửa]

insensately /ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt.li/

  1. Nhẫn tâm.
  2. Điên rồ, rồ dại.

Tham khảo

[sửa]