Bước tới nội dung

insistance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sis.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insistance
/ɛ̃.sis.tɑ̃s/
insistances
/ɛ̃.sis.tɑ̃s/

insistance gc /ɛ̃.sis.tɑ̃s/

  1. Sự nằn nì, sự cố nài.
  2. Sự nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]