insolvabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]insolvabilité gc
- (Luật học, pháp lý) Tình trạng không có khả năng chi trả.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insolvabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insolvabilité gc