chi trả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ʨa̰ː˧˩˧ʨi˧˥ tʂaː˧˩˨ʨi˧˧ tʂaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ tʂaː˧˩ʨi˧˥˧ tʂa̰ːʔ˧˩

Động từ[sửa]

  1. Bỏ tiền ra trả cho một khoản nào đó.
    Chi trả lương hưu.